down pat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

down pat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm down pat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của down pat.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • down pat

    Similar:

    down: understood perfectly

    had his algebra problems down

    Synonyms: mastered

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).