downsize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

downsize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm downsize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của downsize.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • downsize

    dismiss from work

    three secretaries were downsized during the financial crisis

    make in a smaller size

    the car makers downsized the SUVs when fuel became very expensive

    reduce in size or number

    the company downsized its research staff

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).