download nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

download nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm download giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của download.

Từ điển Anh Việt

  • download

    (Tech) nạp xuống; viễn nạp

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • download

    * kỹ thuật

    nạp xuôi

    xây dựng:

    hạ tải

    đo lường & điều khiển:

    tải vào

    toán & tin:

    truyền xuống

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • download

    transfer a file or program from a central computer to a smaller computer or to a computer at a remote location

    Antonyms: upload