downhill nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

downhill nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm downhill giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của downhill.

Từ điển Anh Việt

  • downhill

    /'daun'hil/

    * tính từ

    dốc xuống

    * phó từ

    xuống dốc ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

    to go downhill: xuống dốc ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

    * danh từ

    dốc

    cánh xế bóng (của cuộc đời)

    (thể dục,thể thao) sự xuống dốt (trượt tuyết)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • downhill

    * kinh tế

    xuống dốc

    * kỹ thuật

    có độ nghiêng

    dốc

    dốc thoải

    dốc xuống

    nghiêng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • downhill

    the downward slope of a hill

    a ski race down a trail

    toward a lower or inferior state

    your performance has been going downhill for a long time now

    toward the bottom of a hill

    running downhill, he gained a lot of speed

    Similar:

    declivitous: sloping down rather steeply

    Synonyms: downward-sloping