downtime nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
downtime nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm downtime giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của downtime.
Từ điển Anh Việt
downtime
/'dauntaim/
* danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thời gian chết (của máy móc... trong giờ làm việc bình thường)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
downtime
* kinh tế
giờ chết
thời gian chết
thời gian dừng việc
thời gian lãng phí
thời gian vô dụng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
downtime
a period of time when something (as a machine or factory) is not operating (especially as a result of malfunctions)
Antonyms: uptime