downfield nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
downfield nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm downfield giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của downfield.
Từ điển Anh Việt
downfield
* phó từ, adj
ở khu vực sân bóng đang bị tấn công
Từ điển Anh Anh - Wordnet
downfield
toward or in the defending team's end of the playing field
he threw to a downfield receiver
toward or in the defending team's end of the playing field
he caught the ball and ran downfield 15 yards