downgrade nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

downgrade nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm downgrade giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của downgrade.

Từ điển Anh Việt

  • downgrade

    * động từ

    giáng chức, giáng cấp

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • downgrade

    * kinh tế

    xuống cấp

    * kỹ thuật

    độ dốc

    độ nghiêng

    hạ xuống

    thu nhỏ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • downgrade

    the property possessed by a slope or surface that descends

    rate lower; lower in value or esteem

    Antonyms: upgrade