downfall nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

downfall nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm downfall giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của downfall.

Từ điển Anh Việt

  • downfall

    /'daunfɔ:l/

    * danh từ

    sự trút xuống, sự đổ xuống (mưa...); trận mưa như trút nước

    sự sa sút, sự suy vi, sự suy sụp

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • downfall

    * kỹ thuật

    mưa rào

    rơi xuống

    sụp đổ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • downfall

    failure that results in a loss of position or reputation

    Synonyms: ruin, ruination

    Similar:

    precipitation: the falling to earth of any form of water (rain or snow or hail or sleet or mist)

    fall: a sudden decline in strength or number or importance

    the fall of the House of Hapsburg

    Antonyms: rise