ruination nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ruination nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ruination giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ruination.

Từ điển Anh Việt

  • ruination

    /rui'neiʃn/

    * danh từ

    sự tan nát, sự sụp đổ, sự tiêu ma

    the ruination one's good name: sự tiêu ma danh tiếng

    sự phá sản

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ruination

    Similar:

    ruin: an irrecoverable state of devastation and destruction

    you have brought ruin on this entire family

    ruin: an event that results in destruction

    downfall: failure that results in a loss of position or reputation

    Synonyms: ruin

    laying waste: destruction achieved by causing something to be wrecked or ruined

    Synonyms: ruin, ruining, wrecking