ruining nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ruining nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ruining giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ruining.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ruining
Similar:
laying waste: destruction achieved by causing something to be wrecked or ruined
Synonyms: ruin, ruination, wrecking
destroy: destroy completely; damage irreparably
You have ruined my car by pouring sugar in the tank!
The tears ruined her make-up
Synonyms: ruin
ruin: destroy or cause to fail
This behavior will ruin your chances of winning the election
bankrupt: reduce to bankruptcy
My daughter's fancy wedding is going to break me!
The slump in the financial markets smashed him
ruin: reduce to ruins
The country lay ruined after the war
deflower: deprive of virginity
This dirty old man deflowered several young girls in the village
Synonyms: ruin
ruin: fall into ruin
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).