destroy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
destroy
/dis'trɔi/
* ngoại động từ
phá, phá hoại, phá huỷ, tàn phá, tiêu diệt
làm mất hiệu lực, triệt phá
to destroy oneself: tự sát
destroy
triệt tiêu, phá huỷ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
destroy
* kinh tế
bất hữu dụng
* kỹ thuật
bãi bỏ
bỏ đi
dẹp
diệt trừ
gạch bỏ
hủy bỏ
khử
phá hoại
phá hỏng
phá hủy
phá thai
phế bỏ
tàn phá
thủ tiêu
triệt tiêu
vô hiệu hóa
xóa
xây dựng:
hủy diện
kết liễu
tiêu hủy
trung lập hóa
xóa nhòa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
destroy
do away with, cause the destruction or undoing of
The fire destroyed the house
Synonyms: destruct
destroy completely; damage irreparably
You have ruined my car by pouring sugar in the tank!
The tears ruined her make-up
Synonyms: ruin
put (an animal) to death
The customs agents destroyed the dog that was found to be rabid
the sick cat had to be put down
Synonyms: put down
Similar:
demolish: defeat soundly
The home team demolished the visitors