destroyed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
destroyed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm destroyed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của destroyed.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
destroyed
spoiled or ruined or demolished
war left many cities destroyed
Alzheimer's is responsible for her destroyed mind
Antonyms: preserved
destroyed physically or morally
Synonyms: ruined
Similar:
destroy: do away with, cause the destruction or undoing of
The fire destroyed the house
Synonyms: destruct
destroy: destroy completely; damage irreparably
You have ruined my car by pouring sugar in the tank!
The tears ruined her make-up
Synonyms: ruin
demolish: defeat soundly
The home team demolished the visitors
Synonyms: destroy
destroy: put (an animal) to death
The customs agents destroyed the dog that was found to be rabid
the sick cat had to be put down
Synonyms: put down
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).