destruct nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

destruct nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm destruct giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của destruct.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • destruct

    * kỹ thuật

    phá hủy

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • destruct

    destroy (one's own missile or rocket)

    The engineers had to destruct the rocket for safety reasons

    Similar:

    destroy: do away with, cause the destruction or undoing of

    The fire destroyed the house