destructive read-out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
destructive read-out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm destructive read-out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của destructive read-out.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
destructive read-out
* kỹ thuật
toán & tin:
đọc ra có xóa