destructive metabolism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
destructive metabolism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm destructive metabolism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của destructive metabolism.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
destructive metabolism
Similar:
catabolism: breakdown in living organisms of more complex substances into simpler ones together with release of energy
Synonyms: katabolism, dissimilation
Antonyms: anabolism
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).