catabolism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
catabolism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm catabolism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của catabolism.
Từ điển Anh Việt
catabolism
/kə'tæbəlizm/
* danh từ
(sinh vật học) sự dị hoá
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
catabolism
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
dị hóa
hiện tượng dị hóa
y học:
sự giải hóa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
catabolism
breakdown in living organisms of more complex substances into simpler ones together with release of energy
Synonyms: katabolism, dissimilation, destructive metabolism
Antonyms: anabolism