dissimilation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dissimilation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dissimilation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dissimilation.

Từ điển Anh Việt

  • dissimilation

    /'disimi'leiʃn/

    * danh từ

    (ngôn ngữ học)

    sự làm cho không giống nhau, sự làm cho khác nhau

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dissimilation

    * kinh tế

    sự tiêu phí

    sự tiêu tan

    * kỹ thuật

    y học:

    sự dị hóa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dissimilation

    a linguistic process by which one of two similar sounds in a word becomes less like the other

    the Old French MARBRE became the English MARBLE by dissimilation

    Similar:

    catabolism: breakdown in living organisms of more complex substances into simpler ones together with release of energy

    Synonyms: katabolism, destructive metabolism

    Antonyms: anabolism