anabolism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

anabolism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anabolism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anabolism.

Từ điển Anh Việt

  • anabolism

    /ə'næbəlizm/

    * danh từ

    (sinh vật học) sự đồng hoá

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • anabolism

    * kinh tế

    sự đồng hóa

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    đồng hóa

    y học:

    sự hợp hóa, sự đồng hóa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • anabolism

    the synthesis in living organisms of more complex substances (e.g., living tissue) from simpler ones together with the storage of energy

    Synonyms: constructive metabolism

    Antonyms: catabolism