destructive storage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

destructive storage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm destructive storage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của destructive storage.

Từ điển Anh Việt

  • destructive storage

    (Tech) bộ trữ (có) xóa