destructive test nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
destructive test nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm destructive test giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của destructive test.
Từ điển Anh Việt
destructive test
(Tech) thử xóa
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
destructive test
* kỹ thuật
điện lạnh:
thí nghiệm phá hủy