destructor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

destructor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm destructor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của destructor.

Từ điển Anh Việt

  • destructor

    /dis'trʌtə/

    * danh từ

    lò đốt rác

    (từ hiếm,nghĩa hiếm) kẻ phá hoại, kẻ tàn phá