destructible nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
destructible nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm destructible giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của destructible.
Từ điển Anh Việt
destructible
/dis'trɔiəbl/ (destructible) /dis'trʌktəbl/
* tính từ
có thể bị phá hoại, có thể bị phá huỷ, có thể bị tàn phá, có thể bị tiêu diệt
có thể làm mất hiệu lực
Từ điển Anh Anh - Wordnet
destructible
easily destroyed
destructible glassware
Antonyms: indestructible