indestructible nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
indestructible nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm indestructible giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của indestructible.
Từ điển Anh Việt
indestructible
/,indi'tə:minəbl/
* tính từ
không thể phá huỷ được; không thể huỷ diệt được; rất bền vững
Từ điển Anh Anh - Wordnet
indestructible
not easily destroyed
Antonyms: destructible
Similar:
durable: very long lasting
less durable rocks were gradually worn away to form valleys
the perdurable granite of the ancient Appalachian spine of the continent
Synonyms: perdurable, undestroyable