undestroyable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

undestroyable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm undestroyable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của undestroyable.

Từ điển Anh Việt

  • undestroyable

    * tính từ

    không phá được; không hủy hoại được

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • undestroyable

    not capable of being destroyed

    Similar:

    durable: very long lasting

    less durable rocks were gradually worn away to form valleys

    the perdurable granite of the ancient Appalachian spine of the continent

    Synonyms: indestructible, perdurable