durable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
durable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm durable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của durable.
Từ điển Anh Việt
durable
/'djuərəbl/
* tính từ
bền, lâu bền
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
durable
* kỹ thuật
bền lâu
lâu bền
lầu bền
Từ điển Anh Anh - Wordnet
durable
existing for a long time
hopes for a durable peace
a long-lasting friendship
Synonyms: lasting, long-lasting, long-lived
capable of withstanding wear and tear and decay
durable denim jeans
Synonyms: long-wearing
very long lasting
less durable rocks were gradually worn away to form valleys
the perdurable granite of the ancient Appalachian spine of the continent
Synonyms: indestructible, perdurable, undestroyable