long-wearing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

long-wearing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm long-wearing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của long-wearing.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • long-wearing

    Similar:

    durable: capable of withstanding wear and tear and decay

    durable denim jeans

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).