durable goods nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

durable goods nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm durable goods giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của durable goods.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • durable goods

    * kinh tế

    hàng bền

    hàng lâu bền

Từ điển Anh Anh - Wordnet