perdurable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
perdurable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm perdurable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của perdurable.
Từ điển Anh Việt
perdurable
/pə'djuərəbl/
* tính từ
vĩnh viễn, vĩnh cửu; tồn tại mâi mâi; lâu đài
Từ điển Anh Anh - Wordnet
perdurable
Similar:
durable: very long lasting
less durable rocks were gradually worn away to form valleys
the perdurable granite of the ancient Appalachian spine of the continent
Synonyms: indestructible, undestroyable