lasting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lasting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lasting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lasting.

Từ điển Anh Việt

  • lasting

    /'lɑ:stiɳ/

    * danh từ

    vải latinh (một loại vải bán)

    * tính từ

    bền vững, lâu dài, trường cửu

    lasting peace: nền hoà bình bền vững

    chịu lâu, để được lâu, giữ được lâu

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • lasting

    * kỹ thuật

    bền

    bền vững

    độ bền

    lâu dài

    tính bền

    hóa học & vật liệu:

    chống chịu được

    sự bền vững

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lasting

    lasting a long time without change

    a lasting relationship

    Similar:

    last: persist for a specified period of time

    The bad weather lasted for three days

    Synonyms: endure

    survive: continue to live through hardship or adversity

    We went without water and food for 3 days

    These superstitions survive in the backwaters of America

    The race car driver lived through several very serious accidents

    how long can a person last without food and water?

    Synonyms: last, live, live on, go, endure, hold up, hold out

    permanent: continuing or enduring without marked change in status or condition or place

    permanent secretary to the president

    permanent address

    literature of permanent value

    Antonyms: impermanent

    durable: existing for a long time

    hopes for a durable peace

    a long-lasting friendship

    Synonyms: long-lasting, long-lived

    persistent: retained; not shed

    persistent leaves remain attached past maturity

    the persistent gills of fishes

    Antonyms: caducous