permanent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

permanent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm permanent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của permanent.

Từ điển Anh Việt

  • permanent

    /'pə:mənənt/

    * tính từ ((cũng) permanent)

    lâu dài, lâu bền, vĩnh cửu, thường xuyên, thường trực; cố định

    permanent wave: tóc làn sóng giữ lâu không mất quăn

    permanent way: nền đường sắt (đã làm xong)

  • permanent

    không đổi, thường xuyên, thường trực

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • permanent

    * kỹ thuật

    bất động

    cố định

    không đổi

    lâu dài

    vĩnh cửu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • permanent

    continuing or enduring without marked change in status or condition or place

    permanent secretary to the president

    permanent address

    literature of permanent value

    Synonyms: lasting

    Antonyms: impermanent

    not capable of being reversed or returned to the original condition

    permanent brain damage

    Similar:

    permanent wave: a series of waves in the hair made by applying heat and chemicals

    Synonyms: perm