permanent echo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

permanent echo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm permanent echo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của permanent echo.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • permanent echo

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    tín dội không đổi

    tín dội thường trực