permanent way nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
permanent way nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm permanent way giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của permanent way.
Từ điển Anh Việt
permanent way
* danh từ
nền đường sắt, đường tàu hoả
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
permanent way
* kinh tế
đường sắt
đường tàu hỏa
nền đường sắt
* kỹ thuật
giao thông & vận tải:
đường sắt thường xuyên
đường sắt vĩnh cửu
Từ liên quan
- permanent
- permanently
- permanent gas
- permanent job
- permanent set
- permanent way
- permanentness
- permanent card
- permanent cost
- permanent data
- permanent debt
- permanent echo
- permanent file
- permanent flow
- permanent form
- permanent glow
- permanent load
- permanent mesh
- permanent mold
- permanent sash
- permanent wave
- permanent wear
- permanent work
- permanent asset
- permanent error
- permanent fault
- permanent field
- permanent gauge
- permanent joint
- permanent mould
- permanent noise
- permanent press
- permanent sound
- permanent tooth
- permanent-press
- permanent assets
- permanent bridge
- permanent dipole
- permanent income
- permanent magnet
- permanent memory
- permanent object
- permanent output
- permanent repair
- permanent runoff
- permanent saving
- permanent strain
- permanent stress
- permanent account
- permanent address