permanent income nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

permanent income nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm permanent income giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của permanent income.

Từ điển Anh Việt

  • Permanent income

    (Econ) Thu nhập thường xuyên.

    + Cũng có nghĩa là thu nhập bình thường và thu nhập dự kiến và trung bình. Thu nhập trung bình mà cá nhân hoặc hộ gia đình dự kiến nhận được trong một số năm trong khi vẫn giữ nguyên của cải của mình.