permanent field nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

permanent field nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm permanent field giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của permanent field.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • permanent field

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    trường không đổi

    trường tĩnh

    trường vĩnh cửu