permanent press nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
permanent press nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm permanent press giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của permanent press.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
permanent press
a fabric that has been chemically processed to resist wrinkles and hold its shape
Synonyms: durable press
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- permanent
- permanently
- permanent gas
- permanent job
- permanent set
- permanent way
- permanentness
- permanent card
- permanent cost
- permanent data
- permanent debt
- permanent echo
- permanent file
- permanent flow
- permanent form
- permanent glow
- permanent load
- permanent mesh
- permanent mold
- permanent sash
- permanent wave
- permanent wear
- permanent work
- permanent asset
- permanent error
- permanent fault
- permanent field
- permanent gauge
- permanent joint
- permanent mould
- permanent noise
- permanent press
- permanent sound
- permanent tooth
- permanent-press
- permanent assets
- permanent bridge
- permanent dipole
- permanent income
- permanent magnet
- permanent memory
- permanent object
- permanent output
- permanent repair
- permanent runoff
- permanent saving
- permanent strain
- permanent stress
- permanent account
- permanent address