permanent wave nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

permanent wave nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm permanent wave giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của permanent wave.

Từ điển Anh Việt

  • permanent wave

    * danh từ

    cách uốn (tóc) làn sóng giữ được lâu

    lâu dài, vĩnh cửu; thường xuyên, thường trực; cố định

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • permanent wave

    a series of waves in the hair made by applying heat and chemicals

    Synonyms: permanent, perm