permanent card nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

permanent card nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm permanent card giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của permanent card.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • permanent card

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    phiếu lỗ chính

    phiếu lỗ cố định

    phiếu lỗ hay sử dụng