permanent flow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

permanent flow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm permanent flow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của permanent flow.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • permanent flow

    * kỹ thuật

    dòng chảy quanh năm

    cơ khí & công trình:

    dòng vĩnh viễn