permanent tooth nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

permanent tooth nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm permanent tooth giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của permanent tooth.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • permanent tooth

    any of the 32 teeth that replace the deciduous teeth of early childhood and (with luck) can last until old age

    Synonyms: adult tooth

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).