permanent tooth nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
permanent tooth nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm permanent tooth giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của permanent tooth.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
permanent tooth
any of the 32 teeth that replace the deciduous teeth of early childhood and (with luck) can last until old age
Synonyms: adult tooth
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- permanent
- permanently
- permanent gas
- permanent job
- permanent set
- permanent way
- permanentness
- permanent card
- permanent cost
- permanent data
- permanent debt
- permanent echo
- permanent file
- permanent flow
- permanent form
- permanent glow
- permanent load
- permanent mesh
- permanent mold
- permanent sash
- permanent wave
- permanent wear
- permanent work
- permanent asset
- permanent error
- permanent fault
- permanent field
- permanent gauge
- permanent joint
- permanent mould
- permanent noise
- permanent press
- permanent sound
- permanent tooth
- permanent-press
- permanent assets
- permanent bridge
- permanent dipole
- permanent income
- permanent magnet
- permanent memory
- permanent object
- permanent output
- permanent repair
- permanent runoff
- permanent saving
- permanent strain
- permanent stress
- permanent account
- permanent address