permanent data nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
permanent data nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm permanent data giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của permanent data.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
permanent data
* kỹ thuật
toán & tin:
dữ liệu thường trực
Từ liên quan
- permanent
- permanently
- permanent gas
- permanent job
- permanent set
- permanent way
- permanentness
- permanent card
- permanent cost
- permanent data
- permanent debt
- permanent echo
- permanent file
- permanent flow
- permanent form
- permanent glow
- permanent load
- permanent mesh
- permanent mold
- permanent sash
- permanent wave
- permanent wear
- permanent work
- permanent asset
- permanent error
- permanent fault
- permanent field
- permanent gauge
- permanent joint
- permanent mould
- permanent noise
- permanent press
- permanent sound
- permanent tooth
- permanent-press
- permanent assets
- permanent bridge
- permanent dipole
- permanent income
- permanent magnet
- permanent memory
- permanent object
- permanent output
- permanent repair
- permanent runoff
- permanent saving
- permanent strain
- permanent stress
- permanent account
- permanent address