permanently nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

permanently nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm permanently giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của permanently.

Từ điển Anh Việt

  • permanently

    xem permanent

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • permanently

    * kỹ thuật

    vĩnh cửu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • permanently

    for a long time without essential change

    he is permanently disabled

    Synonyms: for good

    Antonyms: temporarily