permanently resident volume nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
permanently resident volume nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm permanently resident volume giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của permanently resident volume.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
permanently resident volume
* kỹ thuật
toán & tin:
khối thường trú