temporarily nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

temporarily nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm temporarily giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của temporarily.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • temporarily

    * kỹ thuật

    tạm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • temporarily

    for a limited time only; not permanently

    he will work here temporarily

    he was brought out of retirement temporarily

    a power failure temporarily darkened the town

    Antonyms: permanently