temporarily bench mark nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
temporarily bench mark nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm temporarily bench mark giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của temporarily bench mark.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
temporarily bench mark
* kỹ thuật
xây dựng:
điểm mốc tạm thời