perm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

perm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm perm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của perm.

Từ điển Anh Việt

  • perm

    /pə:m/

    * danh từ

    (thực vật học) (viết tắt) của permanentwave

    tóc làn sóng giữ lâu không mất quăn

    (viết tắt) của permutation

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • perm

    a city in the European part of Russia

    Synonyms: Molotov

    give a permanent wave to

    She perms her hair

    Similar:

    permanent wave: a series of waves in the hair made by applying heat and chemicals

    Synonyms: permanent