perm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
perm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm perm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của perm.
Từ điển Anh Việt
perm
/pə:m/
* danh từ
(thực vật học) (viết tắt) của permanentwave
tóc làn sóng giữ lâu không mất quăn
(viết tắt) của permutation
Từ điển Anh Anh - Wordnet
perm
a city in the European part of Russia
Synonyms: Molotov
give a permanent wave to
She perms her hair
Similar:
permanent wave: a series of waves in the hair made by applying heat and chemicals
Synonyms: permanent
Từ liên quan
- perm
- permed
- permic
- permit
- permian
- permute
- permafil
- permeant
- permease
- permeate
- permalloy
- permanent
- permeable
- permeably
- permeance
- permeator
- perminvar
- permittee
- permitter
- permafrost
- permanence
- permanency
- permeating
- permeation
- permeative
- permission
- permissive
- permutable
- permutably
- permanently
- permanganic
- permeameter
- permenganic
- permiscible
- permissible
- permissibly
- permittance
- permutation
- permanganate
- permeability
- permissively
- permittivity
- permutations
- permanent gas
- permanent job
- permanent set
- permanent way
- permanentness
- permeable bed
- permeableness