permanence nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
permanence nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm permanence giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của permanence.
Từ điển Anh Việt
permanence
/'pə:mənəns/
* danh từ
sự lâu dài, sự lâu bền, sự vĩnh cửu, sự thường xuyên, sự thường trực; sự cố định
tính lâu dài, tính lâu bền, tính vĩnh cửu, tính thường xuyên; tính cố định
cái lâu bền; cái thường xuyên; cái cố định
permanence
tính không đổi, tính thường xuyên, tính thường trực
p. of a functional equation tính không đổi của một phương trình hàm
p. of sign tính không đổi về dấu
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
permanence
* kỹ thuật
toán & tin:
tính không đổi
tính thường trực
tính thường xuyên
Từ điển Anh Anh - Wordnet
permanence
the property of being able to exist for an indefinite duration
Synonyms: permanency
Antonyms: impermanence