impermanence nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

impermanence nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm impermanence giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của impermanence.

Từ điển Anh Việt

  • impermanence

    /im'pə:mənəns/ (impermanency) /im'pə:mənənsi/

    * danh từ

    sự không thường xuyên

    tính tạm thời, tính nhất thời, tính không lâu bền, tính không trường cửu, tính không vĩnh viễn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • impermanence

    the property of not existing for indefinitely long durations

    Synonyms: impermanency

    Antonyms: permanence