permanence relation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

permanence relation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm permanence relation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của permanence relation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • permanence relation

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    quan hệ thường trực