permutation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
permutation
/,pə:mju:'teiʃn/
* danh từ
sự đôi trật tự (vị trí)
(toán học) sự hoán vị; pháp hoán vị
old permutation: phép hoán vị lẻ
cyclic permutation: phép hoán vị vòng quanh
permutation
(đại số) sự hoán vị p. with repetition hoán vị có lặp; p. without
reptition hoán vị không lặp
circular p. hoán vị vòng quanh
cyclic p. hoán vị vòng quanh
discordant p.s hoán vị bất hoà
even p. hoán vị chẵn
odd p. hoán vị lẻ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
permutation
* kinh tế
hoán vị
phép hoán vị
sự hoán vị
* kỹ thuật
hoán vị
phép hoán vị
sự hoán vị
thay thế
Từ điển Anh Anh - Wordnet
permutation
the act of changing the arrangement of a given number of elements
complete change in character or condition
the permutations...taking place in the physical world"- Henry Miller
act of changing the lineal order of objects in a group
Similar:
substitution: an event in which one thing is substituted for another
the replacement of lost blood by a transfusion of donor blood
Synonyms: transposition, replacement, switch