substitution nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
substitution nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm substitution giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của substitution.
Từ điển Anh Việt
substitution
/,sʌbsti'tju:ʃn/
* danh từ
sự thế, sự thay thế
sự đổi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
substitution
an event in which one thing is substituted for another
the replacement of lost blood by a transfusion of donor blood
Synonyms: permutation, transposition, replacement, switch
the act of putting one thing or person in the place of another: "he sent Smith in for Jones but the substitution came too late to help"
Synonyms: exchange, commutation
Từ liên quan
- substitution
- substitutional
- substitutionary
- substitutionally
- substitution rate
- substitution rule
- substitution class
- substitution point
- substitution effect
- substitution string
- substitution product
- substitution theorem
- substitution therapy
- substitution operator
- substitution reaction
- substitution variable
- substitution oscillator
- substitution effect of wages